Phiên âm : chóng zhāo.
Hán Việt : sùng triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自早至午, 整個早上。《詩經.衛風.河廣》:「誰謂宋遠?曾不崇朝。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.神思》:「淮南崇朝而賦騷, 枚皋應詔而成賦。」