VN520


              

峭覈

Phiên âm : qiào hé.

Hán Việt : tiễu hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性情峻急, 好窮究事情。《後漢書.卷四一.第五倫傳.論曰》:「第五倫峭覈為方, 非夫愷悌之士, 省其奏議, 惇惇歸諸寬厚, 將懲苛切之敝使其然乎?」