VN520


              

峭法

Phiên âm : qiào fǎ.

Hán Việt : tiễu pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴苛的法律。《淮南子.原道》:「夫峭法刻誅者, 非霸王之業也。」漢.桓寬《鹽鐵論.非鞅》:「商鞅峭法長利, 秦人不聊生, 相與哭孝公。」