Phiên âm : qiào fǎ.
Hán Việt : tiễu pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴苛的法律。《淮南子.原道》:「夫峭法刻誅者, 非霸王之業也。」漢.桓寬《鹽鐵論.非鞅》:「商鞅峭法長利, 秦人不聊生, 相與哭孝公。」