Phiên âm : qiào zhí.
Hán Việt : tiễu trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛直嚴厲。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯傳》:「錯為人峭直刻深。」《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯性峭直, 惡吏苛刻。」