VN520


              

峭直

Phiên âm : qiào zhí.

Hán Việt : tiễu trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛直嚴厲。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯傳》:「錯為人峭直刻深。」《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯性峭直, 惡吏苛刻。」