Phiên âm : qiào jí.
Hán Việt : tiễu cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤僻急躁。《三國志.卷五六.吳書.朱治傳》:「性峭急, 喜怒快意。」《宋書.卷六○.王准之傳》:「性峭急, 頗失縉紳之望。」