VN520


              

峭急

Phiên âm : qiào jí.

Hán Việt : tiễu cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤僻急躁。《三國志.卷五六.吳書.朱治傳》:「性峭急, 喜怒快意。」《宋書.卷六○.王准之傳》:「性峭急, 頗失縉紳之望。」