Phiên âm : qiào bó.
Hán Việt : tiễu bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻薄。唐.柳宗元〈辯鬼谷子〉:「漢時劉向、班固錄書, 無鬼谷子, 鬼谷子後出, 而險盭峭薄, 恐其妄言亂世, 難信。」也作「峭刻」。