VN520


              

岔兒

Phiên âm : chàr.

Hán Việt : xóa nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意外發生的錯誤或變化。《兒女英雄傳》第一三回:「老師的臉面竟還好, 只是怎生碰出這等一個岔兒來?」也作「岔子」。
陶瓦的碎片。如:「缸岔兒」、「瓦岔兒」。


Xem tất cả...