Phiên âm : chà qì.
Hán Việt : xóa khí.
Thuần Việt : đau sốc hông; đau hai bên sườn khi thở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau sốc hông; đau hai bên sườn khi thở指呼吸时两肋觉得不舒服或疼痛