Phiên âm : chà yǎn.
Hán Việt : xóa nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。牲口因視覺錯亂而驚怖恐懼。如:「那匹馬岔眼了, 拖著車子直往前飛跑。」