Phiên âm : chà cuò.
Hán Việt : xóa thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意外發生的變化、差錯。如:「這個計畫十分周詳嚴謹, 絕無岔錯。」「事情出了岔錯, 只好想辦法彌補。」