VN520


              

岔开

Phiên âm : chà kāi.

Hán Việt : xóa khai.

Thuần Việt : rẽ ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rẽ ra
分开
gōnglù zài shānqián chàkāi.
đường cái rẽ ra trước núi.
lạc đề; xa đầu đề
离开原来的主题


Xem tất cả...