Phiên âm : chà kāi.
Hán Việt : xóa khai.
Thuần Việt : rẽ ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rẽ ra分开gōnglù zài shānqián chàkāi.đường cái rẽ ra trước núi.lạc đề; xa đầu đề离开原来的主题