Phiên âm : cén wèi.
Hán Việt : sầm úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木繁盛茂密。《新唐書.卷二一六.吐蕃傳下》:「蘭州地皆秔稻, 桃、李、榆、柳岑蔚。」