VN520


              

岑蔚

Phiên âm : cén wèi.

Hán Việt : sầm úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木繁盛茂密。《新唐書.卷二一六.吐蕃傳下》:「蘭州地皆秔稻, 桃、李、榆、柳岑蔚。」