VN520


              

岑寂

Phiên âm : cén jì.

Hán Việt : sầm tịch.

Thuần Việt : vắng vẻ; yên ắng; tịch mịch; im ắng.

Đồng nghĩa : 冷靜, .

Trái nghĩa : , .

vắng vẻ; yên ắng; tịch mịch; im ắng. 寂靜;寂寞.

♦Cao và yên lặng, vắng lặng. ◇Lê Hữu Trác 黎有晫: Dạ tọa thiên sầm tịch 夜坐偏岑寂 (Thượng kinh kí sự 上京記事) Buổi tối ngồi bên chỗ vắng lặng.