Phiên âm : cén lǐng.
Hán Việt : sầm lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峰。《文選.木華.海賦》:「岑嶺飛騰而反覆, 五嶽鼓舞而相磓。」