Phiên âm : cén é.
Hán Việt : sầm nga.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參差不齊的樣子。「岑」文獻異文作「岒」。《楚辭.東方朔.七諫.怨世》:「世沉淖而難論兮, 俗岒峨而嵾嵯。」