Phiên âm : cén cén.
Hán Việt : sầm sầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩悶的意思。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝宣許皇后傳》:「我頭岑岑也, 藥中得無有毒?」