VN520


              

岑岑

Phiên âm : cén cén.

Hán Việt : sầm sầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩悶的意思。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝宣許皇后傳》:「我頭岑岑也, 藥中得無有毒?」