Phiên âm : cén móu.
Hán Việt : sầm mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼓角士的冑。《後漢書.卷八○.文苑傳下.禰衡傳》:「皆令脫其故衣, 更著岑牟單絞之服。」