Phiên âm : suì yuè.
Hán Việt : tuế nguyệt.
Thuần Việt : năm tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm tháng年月màncháng de sùiyuè.năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.艰苦斗争的岁月.jiānkǔ dǒuzhēng de sùiyuè.năm tháng đấu tranh gian khổ.