VN520


              

岁差

Phiên âm : suì chā.

Hán Việt : tuế sai.

Thuần Việt : độ sai lệch hàng năm; tuế sai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ sai lệch hàng năm; tuế sai
由于太阳和月亮的引力对于地球赤道的作用,使地轴在黄道轴的周围作圆锥形的运动,慢慢地向西移动,约二万六千年环绕一周,同时使春分点以每年50.2秒的速度像西移行这种现 象叫做岁差


Xem tất cả...