VN520


              

岁数

Phiên âm : suì shu.

Hán Việt : tuế sổ.

Thuần Việt : tuổi; số tuổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi; số tuổi
(岁数儿)人的年龄
mā shì shàng le sùishù de rén le.
mẹ là người đã có tuổi rồi.
他今年多大岁数了?
tā jīnnián duōdà suìshule?
anh ấy năm nay đã bao nhiêu tuổi rồi?


Xem tất cả...