Phiên âm : suì shu.
Hán Việt : tuế sổ.
Thuần Việt : tuổi; số tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi; số tuổi(岁数儿)人的年龄mā shì shàng le sùishù de rén le.mẹ là người đã có tuổi rồi.他今年多大岁数了?tā jīnnián duōdà suìshule?anh ấy năm nay đã bao nhiêu tuổi rồi?