Phiên âm : suì mù.
Hán Việt : tuế mộ.
Thuần Việt : cuối năm; gần cuối năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối năm; gần cuối năm一年快完 的时候sùimùtiānhán.những ngày cuối đông.