VN520


              

岁修

Phiên âm : suì xiū.

Hán Việt : tuế tu.

Thuần Việt : tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu sửa hàng năm; bảo dưỡng hàng năm
各种建筑工程每年进行的有计划的整修和养护工作


Xem tất cả...