VN520


              

山魈

Phiên âm : shān xiāo.

Hán Việt : san tiêu.

Thuần Việt : khỉ mặt xanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khỉ mặt xanh. 獼猴的一種, 體長約達一米, 尾巴很短, 鼻子深紅色, 面部皮膚藍色, 有微紫的皺紋, 吻部有白須, 全身毛黑褐色, 腹部灰白色, 臀部鮮紅色. 產在非洲西部, 多群居, 吃小鳥, 野鼠等.


Xem tất cả...