Phiên âm : shān míng shuǐ xiù.
Hán Việt : san minh thủy tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山水秀麗, 風景優美。例西湖一帶山明水秀, 遊人如織。形容山水秀麗, 風景優美。宋.黃庭堅〈驀山溪.鴛鴦翡翠〉詞:「眉黛斂秋波, 儘湖南、山明水秀。」《水滸傳.第五回:》「正行之間, 貪看山明水秀, 不覺天色已晚。」也作「山清水秀」、「水秀山明」。