VN520


              

山奈

Phiên âm : shān nài.

Hán Việt : san nại.

Thuần Việt : xi-a-nít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xi-a-nít (hợp chất hữu cơ, rất độc, dùng trong mạ điện, tôi thép, cũng dùng làm thuốc trừ sâu). 無機化合物, 成分是氰化鈉, 無色結晶, 有劇毒, 用于電鍍、淬火等方面, 也用于農藥. 也作山萘. (英cyanide, 氰化物).


Xem tất cả...