Phiên âm : shān nài.
Hán Việt : san nại.
Thuần Việt : xi-a-nít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xi-a-nít (hợp chất hữu cơ, rất độc, dùng trong mạ điện, tôi thép, cũng dùng làm thuốc trừ sâu). 無機化合物, 成分是氰化鈉, 無色結晶, 有劇毒, 用于電鍍、淬火等方面, 也用于農藥. 也作山萘. (英cyanide, 氰化物).