VN520


              

山雞舞鏡

Phiên âm : shān jī wǔ jìng.

Hán Việt : san kê vũ kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山雞自以毛羽美麗, 在水旁或鏡前看到自己的影子便舞蹈不止。典出南朝宋.劉敬叔《異苑》卷三。後用以比喻顧影自憐、自我陶醉。《鏡花緣》第二○回:「丹桂岩山雞舞鏡, 碧梧嶺孔雀開屏。」


Xem tất cả...