VN520


              

山旮旯儿

Phiên âm : shāngā lá r.

Hán Việt : san 旮 旯 nhân.

Thuần Việt : vùng núi hẻo lánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùng núi hẻo lánh
偏僻的山区也说山旮旯子


Xem tất cả...