Phiên âm : shān mǎ huáng.
Hán Việt : san mã hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。豆科, 多年生灌木草本。高約六十至一百二十公分, 葉為三出複葉, 呈長橢圓形。夏末開白色帶黃暈的蝶形花, 莢果二節, 各節呈半菱形。