VN520


              

山雨欲來

Phiên âm : shān yǔ yù lái.

Hán Việt : san vũ dục lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容重大事件發生前的緊張情勢。例辦公室裡氣氛非常詭異, 大有山雨欲來之勢。
形容重大事件發生前的緊張情勢。如:「辦公室裡氣氛非常詭異, 大有山雨欲來之勢。」


Xem tất cả...