Phiên âm : shāngǔ.
Hán Việt : san cốc.
Thuần Việt : khe núi; thung lũng; sơn cốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 山峰, 山脊, 山嶺, .
khe núi; thung lũng; sơn cốc. 兩山之間低凹而狹窄的地方, 中間多有溪流.