VN520


              

山茶

Phiên âm : shān chá.

Hán Việt : sơn trà.

Thuần Việt : cây sơn trà; cây trà mi; cây hoa trà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây sơn trà; cây trà mi; cây hoa trà. 常綠喬木或灌木, 葉子卵形, 有光澤, 花紅色或白色, 蒴果球形, 種子球形, 黑色. 山茶是一種名貴的觀賞植物, 花很美麗, 通常叫茶花. 種子可以榨油.

♦Một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi (latin Theaceae). § Còn có tên là nhất niệp hồng 一捻紅.


Xem tất cả...