Phiên âm : shān cāng zǐ.
Hán Việt : san thương tử.
Thuần Việt : sơn thương tử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơn thương tử (litseacubeba, thường dùng làm hương liệu)山鸡椒树的果实,略作球形,有强烈的香味,是制造香料的原料