Phiên âm : shān māo.
Hán Việt : san miêu.
Thuần Việt : mèo rừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mèo rừng哺乳动物,形状跟猫相似,头部有黑色条纹,躯干有黑褐色的斑点,尾部有横纹性凶猛,吃鸟鼠蛇蛙 等小动物毛皮可以做衣服也叫山猫狸猫狸子见〖豹猫〗