VN520


              

山崩地坼

Phiên âm : shān bēng dì chè.

Hán Việt : san băng địa sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山岳崩塌, 大地裂開。《宋書.卷三四.五行志五》:「六月, 壽春大雷震, 山崩地坼, 家人陷死。」後亦形容浩大的聲勢。《警世通言.卷二三.樂小舍生覓偶》:「道猶未絕, 耳邊如山崩地坼之聲, 潮頭有數丈之高, 一湧而至。」也作「山崩地裂」、「山崩地陷」。


Xem tất cả...