VN520


              

山峙淵渟

Phiên âm : shān zhì yuān tíng.

Hán Việt : san trĩ uyên 渟.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像山一樣聳峙, 像淵一樣深沉。比喻端凝持重, 人品高潔。《抱朴子.外篇.審舉》:「逸倫之士, 非禮不動, 山峙淵渟, 知之者希, 馳逐之徒, 蔽而毀之。」


Xem tất cả...