VN520


              

山岚

Phiên âm : shān lán.

Hán Việt : san lam.

Thuần Việt : mây mù vùng núi; mây mù trên núi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mây mù vùng núi; mây mù trên núi
山间的云雾
shānlán zhàngqì.
sơn lam chướng khí.


Xem tất cả...