Phiên âm : shān lán.
Hán Việt : san lam.
Thuần Việt : mây mù vùng núi; mây mù trên núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mây mù vùng núi; mây mù trên núi山间的云雾shānlán zhàngqì.sơn lam chướng khí.