VN520


              

山寨

Phiên âm : shān zhài.

Hán Việt : san trại.

Thuần Việt : sơn trại.

Đồng nghĩa : 盜窟, .

Trái nghĩa : , .

1. sơn trại. 在山林中沒有防守的柵欄的地方.


Xem tất cả...