Phiên âm : shān chéng.
Hán Việt : san thành.
Thuần Việt : thành phố núi; phố núi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành phố núi; phố núi (ven chân núi). 山上的或靠山的城市.