VN520


              

山坡地保育

Phiên âm : shān pō dì bǎo yù.

Hán Việt : san pha địa bảo dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依土地自然特徵, 應用工程、農藝或植生方法, 以防治沖蝕、崩坍、地滑、土石流失等災害, 並保護自然生態景觀, 涵養水源等一類的水土保持措施。


Xem tất cả...