VN520


              

山响

Phiên âm : shān xiàng.

Hán Việt : san hưởng.

Thuần Việt : ầm ầm; rầm rầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ầm ầm; rầm rầm
响声极大
běifēng guādé ménchuāng pīngpāng shānxiǎng.
gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.


Xem tất cả...