Phiên âm : shān xiàng.
Hán Việt : san hưởng.
Thuần Việt : ầm ầm; rầm rầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ầm ầm; rầm rầm响声极大běifēng guādé ménchuāng pīngpāng shānxiǎng.gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.