Phiên âm : shān dān.
Hán Việt : san đan.
Thuần Việt : hoa loa kèn; hoa huệ tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoa loa kèn; hoa huệ tây. 多年生草本植物, 地下鱗莖卵形, 白色, 葉子披針形, 花紅色. 鱗莖可以吃.