VN520


              

履虎尾

Phiên âm : lǚ hǔ wěi.

Hán Việt : lí hổ vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

踩踏虎尾。比喻身處險境。《易經.履卦》:「履虎尾, 不咥人, 亨。」三國魏.王弼.注:「履虎尾者, 言其危也。」《後漢書.卷六二.荀淑傳.論曰》:「荀公之急急自勵, 其濡跡乎?不然何為違貞吉而履虎尾焉?」也作「履尾」。


Xem tất cả...