Phiên âm : lǚ xì.
Hán Việt : lí tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.履, 單底鞋;舄, 複底鞋。「履舄」泛指鞋。唐.姚合〈揚州春詞〉:「竹風輕履舄, 花露膩衣裳。」2.足下。敬稱對方, 常用於寫信。宋.王安石〈與王宣徽書〉:「南北遼闊, 無緣進望履舄。」