VN520


              

履历

Phiên âm : lǚ lì.

Hán Việt : lí lịch.

Thuần Việt : lý lịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lý lịch
个人的经历
lǚlì biǎo.
sơ yếu lý lịch
他的履历很简单.
tā de lǚlì hěn jiǎndān.
lý lịch anh ấy rất đơn giản.
bản lý lịch
记载履历的文件
请填一份履历.
qǐng tián yī fèn lǚlì.
hãy điền vào bản lý lịch.


Xem tất cả...