Phiên âm : lǚ lì.
Hán Việt : lí lịch.
Thuần Việt : lý lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lý lịch个人的经历lǚlì biǎo.sơ yếu lý lịch他的履历很简单.tā de lǚlì hěn jiǎndān.lý lịch anh ấy rất đơn giản.bản lý lịch记载履历的文件请填一份履历.qǐng tián yī fèn lǚlì.hãy điền vào bản lý lịch.