VN520


              

履霜堅冰

Phiên âm : lǚ shuāng jiān bīng.

Hán Việt : lí sương kiên băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腳踩在霜上, 即可知嚴寒冰凍的季節即將到臨。語出《易經.坤卦.初六》:「履霜堅冰至。」後比喻從事物的徵兆可看出它將來發展的結果或逐漸擴大、嚴重。唐.王義方〈請重勘李義府致死畢正義奏〉:「臣恐履霜堅冰, 積小成大, 請乞重勘。」也作「履霜之戒」、「履霜知冰」。


Xem tất cả...