VN520


              

履霜之戒

Phiên âm : lǚ shuāng zhī jiè.

Hán Việt : lí sương chi giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在危難前兆出現時, 便應戒慎防範。參見「履霜堅冰」條。《宋史.卷三七六.魏矼傳》:「乞申嚴其禁, 以謹履霜之戒。」


Xem tất cả...