Phiên âm : lǚ shuāng zhī jiè.
Hán Việt : lí sương chi giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在危難前兆出現時, 便應戒慎防範。參見「履霜堅冰」條。《宋史.卷三七六.魏矼傳》:「乞申嚴其禁, 以謹履霜之戒。」