Phiên âm : lǚ dài chē.
Hán Việt : lí đái xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用兩個以上鏈輪驅動環狀履帶而移動的車輛。便於行走在鬆軟而崎嶇的地面上。如裝甲車、坦克車及工程用的挖土機、推土機等。