VN520


              

屁股裡吃人參

Phiên âm : pì gu lǐ chī rén shēn.

Hán Việt : thí cổ lí cật nhân tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)後補。《續孽海花》第四九回:「因為老朋友, 總原諒個, 所以脫略到實梗樣式, 只好將來屁股裡吃人參──後補個哉!」


Xem tất cả...