Phiên âm : niào bù.
Hán Việt : niệu bố .
Thuần Việt : tã; tã lót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tã; tã lót. 包裹嬰兒身體下部或鋪在嬰兒床上接尿用的布. 有的地區叫褯子.