VN520


              

尾數

Phiên âm : wěi shù.

Hán Việt : vĩ sổ.

Thuần Việt : số đuôi; số lẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. số đuôi; số lẻ (số sau dấu phẩy). 小數點后面的數.


Xem tất cả...