Phiên âm : wěi shù.
Hán Việt : vĩ sổ.
Thuần Việt : số đuôi; số lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. số đuôi; số lẻ (số sau dấu phẩy). 小數點后面的數.